Có 4 kết quả:
气体 qì tǐ ㄑㄧˋ ㄊㄧˇ • 氣體 qì tǐ ㄑㄧˋ ㄊㄧˇ • 砌体 qì tǐ ㄑㄧˋ ㄊㄧˇ • 砌體 qì tǐ ㄑㄧˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gas (i.e. gaseous substance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gas (i.e. gaseous substance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brickwork
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brickwork
Bình luận 0